Ldr
|
|
00957nam 22002778a 4500
|
001
|
|
00015766
|
005
|
__
|
20100515140559.0
|
008
|
__
|
060314s2000 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c41000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$aN(414.3)3$bH406CH
|
100
|
__
|
$aQuỳnh, Dao
|
245
|
__
|
$aHoàn Châu cách cách/$cQuỳnh Dao ; Nguyễn Trung Tri,..., [et. al] dịch.$nT. 6,$pLớp lớp buồn vui
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Hội nhà văn,$c2000
|
300
|
__
|
$a415 t;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aĐài Loan
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Trung Tri$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a [et. al] dịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dNxb. Hội nhà văn$d2000$tHoàn Châu cách cách$w49582
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.026099
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.025580
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.025581
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.025582
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|