Ldr
|
|
01262nam 22003378a 4500
|
001
|
|
00065196
|
005
|
__
|
20131007161046.0
|
008
|
__
|
131007s1983 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1 b$c16VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a671.3$bS102TR
|
100
|
__
|
$aXtorojev, M.V.
|
245
|
__
|
$aSách tra cứu rèn và dập khối/$cM.V. Xtorojev ; Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Minh Nguyệt, Đỗ Văn Phú dịch.$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c1983
|
300
|
__
|
$a367 t:$bHình vẽ;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aCác phương pháp quy trình công nghệ và các thông số cơ bản về rèn và dập khối kim loại như: làm sạch, chế độ nhiệt luyện, thiết bị, phương tiện, dung sai...
|
650
|
__
|
$aDập
|
650
|
__
|
$aKim loại
|
650
|
__
|
$aRèn
|
650
|
__
|
$aSách tra cứu
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Minh Nguyệt$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đỗ Văn Phú$eTác gi?
|
700
|
__
|
$e Nguyễn Minh Vũ$a người dịch
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dKhoa học và Kỹ thuật$d1983$tSách tra cứu rèn và dập khối$w65197
|
774
|
__
|
$gTập 1$h367tr
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000824
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|