Ldr
|
|
01163nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00011265
|
005
|
__
|
20120201140222.0
|
008
|
__
|
060314s1992 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c9000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a596.1$bC100B
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Khắc Hường
|
245
|
__
|
$aCá biển Việt Nam/$cNguyễn Khắc Hường chủ biên ; Nguyễn Nhật Thi.$nT. 1,$pAmphioxi, Chondrichthyes
|
246
|
__
|
$aThe marine fishes of Vietnam
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học kỹ thuật,$c1992
|
300
|
__
|
$a196 tr;$c21 cm
|
520
|
_3
|
$aTrình bày về đặc điểm sinh học của lớp cá lưỡng tiêm và lớp cá mang tấm thuộc vào nhóm cá biển nhằm giúp người chăn nuôi thành công trong lĩnh vực này
|
650
|
__
|
$aCá biển
|
650
|
__
|
$aSinh vật
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Nhật Thi$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dKhoa học kỹ thuật$d1992$tCá biển Việt Nam$w44770
|
774
|
__
|
$gT.1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.010852
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.010853
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008730
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008731
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|