|
Ldr
|
|
01571nam 22003378a 4500
|
|
001
|
|
VLL250260693
|
|
005
|
__
|
20050516180529.0
|
|
008
|
__
|
040327s1989 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
080
|
__
|
$aN(414)3=V
|
|
084
|
__
|
$bĐ 455 CH
|
|
100
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$eNguyễn Đỗ Mục dịch
|
|
245
|
__
|
$aĐông Chu liệt quốc chí:$b8 tập/$cPhùng Mộng Long ; Nguyễn Đỗ Mục dịch.$nT. 6
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học xã hội,$c1989
|
|
300
|
__
|
$a287tr.;$c19cm
|
|
650
|
_4
|
$aTrung Quốc
|
|
650
|
#4
|
$aTruyện
|
|
650
|
#4
|
$aVăn học cổ đại
|
|
700
|
__
|
$aNguyễn Đỗ Mục
|
|
700
|
__
|
$eDịch
|
|
773
|
__
|
$w36583$dH. : Khoa học xã hội, 1989
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h209tr$tĐông Chu liệt quốc$w36586
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h219tr$tĐông Chu liệt quốc$w36585
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h227tr$tĐông Chu liệt quốc$w36584
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h239tr$tĐông Chu liệt quốc$w36587
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h279tr$tĐông Chu liệt quốc$w36592
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h283tr$tĐông Chu liệt quốc$w36589
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h287tr$tĐông Chu liệt quốc$w36591
|
|
774
|
__
|
$aPhùng Mộng Long$dH.$dKhoa học xã hội$d1989$h295tr$tĐông Chu liệt quốc$w36594
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Đọc$jDVV.000401
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH1
|