Ldr
|
|
01491nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00053802
|
005
|
__
|
20110524090539.0
|
008
|
__
|
110524s1978 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c1,7VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a333.21$bK312T
|
100
|
__
|
$aJannermann, Gerhard
|
245
|
__
|
$aKinh tế xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa:$bDịch từ bản tiếng Nga của nhà xuất bản " Bông lúa" Maxcơva/$cGerhard Jannermann, Karl, Diether Gussek ; Hồ Sĩ Phấn, Phạm Ngọc Bình dịch và hiệu đính.$nT. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông nghiệp,$c1978
|
300
|
__
|
$a477 tr;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aSự hoạt động phói hợp của các ngành sản xuất trong xí nghiệp. Tổng hợp sản phẩm và lợi nhuận. Sự hình thành việc sử dụng và cấp phát các qũi xí nghiệp. Kế hoạch hóa, công tác quản lí kiểm tra sản xuất, phân tích và so sánh hoạt động kinh doanh của các xí nghiệp
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aXã hội chủ nghĩa
|
650
|
__
|
$aXí nghiệp
|
700
|
__
|
$a Karl Diether Gnssek$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Người dịch$e Hồ Sĩ Phấn
|
700
|
__
|
$a Phạm Ngọc Bình$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d1978$tKinh tế xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa$w6983
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.002281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.002282
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|