Ldr
|
|
01508nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00025372
|
005
|
__
|
20140320090347.0
|
008
|
__
|
060314s1979 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d5 b$c1,70VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a592(075)$bĐ455V
|
100
|
_0
|
$aPhạm, Trọng Cung
|
245
|
__
|
$aĐộng vật học:$bDùng cho các trường Đại học nông nghiệp Việt Nam/$cPhạm Trọng Cung chủ biên ; Đỗ Văn Chừng, Phạm Thế Nghiệp, Lê Văn Sắc,.....$nT. 1,$pĐộng vật không xương sống
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp,$c1979
|
300
|
__
|
$a266 t;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aĐặc điểm, phân loại, quan hệ họ hàng và nguồn gốc các loại động vật không xương sống thuộc ngành động vật nguyên sinh, ruột khoang, ngành giun giẹp, giun tròn, giun đốt, thân mềm, chân đốt, da gai
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aĐộng vật học
|
650
|
__
|
$aĐộng vật không xương sống
|
700
|
__
|
$a Lê Văn Sắc$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Phạm Thế Nghiệp$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đỗ Văn Chừng$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a..$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp$d1979$tĐộng vật học$w44769
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000165
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008712
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008713
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008714
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008715
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|