Ldr
|
|
01389nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00025879
|
005
|
__
|
20120808150806.0
|
008
|
__
|
060314s1987 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c140VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a531.1$bB103T
|
245
|
__
|
$aBài tập cơ học lý thuyết:$bCó hướng dẫn và giải mẫu/$cNguyễn Văn Dinh, Lê Doãn Hồng, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (chủ biên).$nT.1,$pTĩnh học
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,$c1987
|
300
|
__
|
$a111 t;$c25 cm
|
520
|
__
|
$aCác cơ sở lí thuyết để giải các bài toán như: bài toán phẳng, bài toán không gian, bài toán ma sát, bài toán tìm trọng tâm. Các hướng dẫn áp dụng nhằm phân loại các bài toán cơ học
|
650
|
__
|
$aBài tập
|
650
|
__
|
$aCơ học lí thuyết
|
650
|
__
|
$aTĩnh học
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Nhật Lệ$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đỗ Sanh (chủ biên)$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aNguyễn Văn Dinh$eTác gi?
|
700
|
__
|
$eTác gi?$a Lê Doãn Hồng
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp$d1987$tBài tập cơ học lý thuyết$w44513
|
774
|
__
|
$gT.1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000131
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008258
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008259
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008260
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|