Ldr
|
|
01262nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00025582
|
005
|
__
|
20120808080829.0
|
008
|
__
|
060314s1984 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d5 b$c5 VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a540$bC460S
|
100
|
__
|
$aF. Cotton
|
245
|
__
|
$aCơ sở hóa học vô cơ/$cF. Cotton, G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền, Lê Chí Kiên dịch.$nP.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp,$c1984
|
300
|
__
|
$a202 t;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aTrình bày về nguyên lý và lý thuyết cơ sở, cấu tạo nguyên tử, liên kết hóa học chất rắn ion, hóa học phối trí, dung môi, dung dịch, axit và bazơ, hệ thống tuần hoàn và hóa học các nguyên tố.
|
650
|
__
|
$aCơ sở
|
650
|
__
|
$aHóa học
|
650
|
__
|
$aHóa vô cơ
|
700
|
__
|
$a G. Wilkinson$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Lê Chí Kiên dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Lê Mậu Quyền$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp$d1984$tCơ sở hóa học vô cơ$w24682
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000101
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000117
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008329
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008330
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008331
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|