Ldr
|
|
01310nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00023180
|
005
|
__
|
20130408090402.0
|
008
|
__
|
060314s2002 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d5 b$c22000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6V2.137$bĐ455L
|
100
|
__
|
$aYoo Byung Seok
|
245
|
__
|
$aĐộng lực học cơ sở/$cYoo Byung Seok ; Trương Ngọc Tuấn, Phạm Thị Nghĩa dịch.$nT. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bLao động Xã hội,$c2002
|
300
|
__
|
$a182 t;$c29 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách kỹ thuật sửa chữa ôtô
|
520
|
__
|
$aTrình bày ứng suất đều, biến dạng đều, tác động xoắn, lực cắt và mômen trong các dầm, độ võng của dầm, hệ các đơn vị và sự phù hợp về thứ nguyên, các thuộc tính của chất lỏng,...
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aSửa chữa
|
650
|
__
|
$aÔ tô
|
650
|
__
|
$aĐộng lực học
|
700
|
__
|
$a Hoàng Vĩnh Sinh$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Trần Văn Nghĩa dịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dLao động xã hội$d2001$tĐộng lực học cơ sở$w45196
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVD.000293
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVD.000294
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011982
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011983
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011984
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|