Ldr
|
|
01251nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00061312
|
005
|
__
|
20140320140338.0
|
008
|
__
|
120810s1983 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1 b$c3,80VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a553.1$bĐ301V
|
245
|
__
|
$aĐịa vật lý thăm dò/$cPhạm Năng Vũ,...[et. al].$nT.3,$pThăm dò địa chấn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp,$c1983
|
300
|
__
|
$a303 t;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu về thăm dò địa chấn: Sóng đàn hồi trong môi trường đồng nhất; cơ sở địa chấn hình học, phát dao động địa chấn; cơ sở lý thuyết lọc sóng một mạch; phương pháp địa chấn phản xạ, phương pháp địa chấn khúc xạ.
|
650
|
__
|
$aVật lý
|
650
|
__
|
$aPhương pháp
|
650
|
__
|
$aThăm dò
|
700
|
__
|
$a Lâm Quang thiệp$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Tôn Tích Ai$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aPhạm Năng Vũ (ch.b)$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp$d1984$tĐịa vật lý thăm dò$w44619
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000175
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|