Ldr
|
|
01099nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00065081
|
005
|
__
|
20131004081056.0
|
008
|
__
|
131004s1983 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c80VND$d1 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a692.02$bT309CH
|
110
|
__
|
$aUỷ ban Xây dựng cơ bản Nhà nước
|
245
|
__
|
$aTiêu chuẩn và quy phạm xây dựng:$bTiêu chuẩn thiết kế/$cUỷ ban Xây dựng cơ bản Nhà nước.$nT.2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bXây dựng,$c1983
|
300
|
__
|
$a177 t;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aQuyết định về các tiêu chuẩn trong xây dựng, trong thiết kế. Các tính toán kỹ thuật trong các công trình xây dựng
|
650
|
__
|
$aQuy phạm
|
650
|
__
|
$aTiêu chuẩn
|
650
|
__
|
$aXây dựng
|
700
|
__
|
$aUỷ ban Xây dựng cơ bản Nhà nước$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dXây dựng$d1983$tTiêu chuẩn và quy phạm xây dựng$w65082
|
774
|
__
|
$gT.1$h108tr
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000713
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|