Ldr
|
|
01208nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00019440
|
005
|
__
|
20141111141147.0
|
008
|
__
|
060314s2000 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d6 b$c14000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a633.1-18$bC455NGH
|
100
|
__
|
$aTrần, Văn Chương
|
245
|
__
|
$aCông nghệ bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch/$cTrần Văn Chương.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hoá dân tộc,$c2000
|
300
|
__
|
$a100 t;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aKỹ thuật bảo quản và chế biến thóc gạo; hướng dẫn thu hoạch, bảo quản, chế biến ngô, sắn, khoai tây; đồng thời giới thiệu dụng cụ và một số loại máy sấy hạt nông sản
|
650
|
__
|
$aBảo quản
|
650
|
__
|
$aChế biến
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aNông sản
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dVăn hóa dân tộc$d2000$tCông nghệ bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch$w19439
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.025958
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.026496
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013739
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013740
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013741
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013742
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|