|
Ldr
|
|
00801nam 22001938a 4500
|
|
001
|
|
VLL250253502
|
|
005
|
__
|
20050627130606.0
|
|
008
|
__
|
040324s1978 ||||||Viesd
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
084
|
__
|
$a33(N)(09)$bL 302 S
|
|
100
|
_0
|
$aPôlianxki, F.Ia$eTrương Hữu Quýnh, Lương Ninh dịch
|
|
245
|
00
|
$aLịch sử kinh tế các nước:$b(Ngoài Liên Xô) : 3 tập/$cF.Ia.Pôlianxki ; Trương Hữu Quýnh, Lương Ninh dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học xã hội,$c1978
|
|
300
|
__
|
$a3T;$c22cm
|
|
490
|
_0
|
$aSách tham khảo nước ngoài
|
|
700
|
__
|
$aPôlianxki, F.Ia$eTác giả
|
|
774
|
__
|
$aPôlianxki, F.Ia$dH. : Khoa học xã hội, 1978$g1$h653tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|