|
Ldr
|
|
00922nam 22002778a 4500
|
|
001
|
|
VLL250253371
|
|
005
|
__
|
20050518160559.0
|
|
008
|
__
|
040324s1978 ||||||Viesd
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
084
|
__
|
$a517.2$bC 460 S
|
|
100
|
_0
|
$aDieudonnne, Jean$ePhan Đức Chính dịch
|
|
245
|
00
|
$aCơ sở giải tích hiện đại/$cJean Dieudonne ; Phan Đức Chính dịch
|
|
250
|
__
|
$aXuất bản lần 2
|
|
250
|
__
|
##
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học và trung học chuyên nghiệp,$c1978
|
|
300
|
__
|
$a2T
|
|
300
|
##
|
$c19cm
|
|
505
|
__
|
$aT.2 : 1978.-276tr.-*$T.3 : 1978.-372tr.*$T.5 : 1979.-311tr.*$T.6 : 1980.-314tr.
|
|
650
|
_4
|
$aGiải tích toán học
|
|
650
|
#4
|
$aHiện đại
|
|
650
|
#4
|
$aToán học
|
|
650
|
__
|
#4
|
|
700
|
__
|
$aDieudonnne, Jean$eTác giả
|
|
700
|
##
|
$aPhan Đức Chính dịch$eDịch
|
|
774
|
__
|
$aDieudonnne, Jean$dH. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978$g1$h314tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|