|
Ldr
|
|
01201nam 22003138a 4500
|
|
001
|
|
VLL250253272
|
|
005
|
__
|
20160115090118.0
|
|
008
|
__
|
040324s2000 ||||||Viesd
|
|
020
|
__
|
$b8400b$c128000đ
|
|
020
|
__
|
##
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$a895.1$bH 406 CH
|
|
100
|
_0
|
$aQuỳnh Dao$eNguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông dịch...
|
|
245
|
00
|
$aHoàn Châu cách cách:$b4 tập/$cQuỳnh Dao; Nguyễn Trung Tri, Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Mênh Mông dịch..
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bHội nhà văn,$c2000
|
|
300
|
__
|
$a4T
|
|
300
|
##
|
$c19cm
|
|
505
|
__
|
$aT.2 : Nước sâu lửa bỏng.-290tr.*$T.3 : Sự thật đã rõ.-274tr.*$T.4 : Sóng gió lại dâng.-446tr.
|
|
650
|
_4
|
$aTiểu thuyết
|
|
650
|
#4
|
$aTrung Quốc
|
|
650
|
#4
|
$aVăn học hiện đại
|
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thị Ngọc Hoa$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aNguyễn Trung Tri$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aTrần Mênh Mông$eDịch
|
|
700
|
__
|
##
|
|
774
|
__
|
$aQuỳnh Dao$dH.: Hội nhà văn, 2000$g1$h292tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|