|
Ldr
|
|
00828nam 22002418a 4500
|
|
001
|
|
VLL250253263
|
|
005
|
__
|
20050516170521.0
|
|
008
|
__
|
040324s1973 ||||||Viesd
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
084
|
__
|
$a634.3$bC 126 Ă
|
|
100
|
__
|
$eĐỗ Ngọc An, Huỳnh Lý, Ngô Bích Nga, Nguyễn Văn Trung dịch
|
|
245
|
00
|
$aCây ăn quả nhiệt đới/$cĐỗ Ngọc An, Huỳnh Lý, Ngô Bích Nga, Nguyễn Văn Trung dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học và kỹ thuật,$c1973
|
|
300
|
__
|
$a2T
|
|
300
|
##
|
$c19cm
|
|
505
|
__
|
$aT.2 : Cam, quít, chanh, bưởi.-1976.-490tr.
|
|
650
|
_4
|
$aNông nghiệp
|
|
650
|
#4
|
$acây ăn quả
|
|
650
|
#4
|
$anhiệt đới
|
|
700
|
__
|
$aHuỳnh Lý$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aNgô Bích Nga dịch$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aĐỗ Ngọc An$eDịch
|
|
774
|
__
|
$dH. : Khoa học và kỹ thuật, 1973$g2$h488tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|