Ldr
|
|
01000nam 22002538a 4500
|
001
|
|
00018415
|
005
|
__
|
20120321150303.0
|
008
|
__
|
060314s1992 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c8200VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6C8.92$bK600TH
|
100
|
__
|
$aTriệu, Thị Chơi
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật nấu ăn ngon/$cTriệu Thị Chơi, Ngô Thị Hồng.$nP.1
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c1992
|
300
|
__
|
$a190 tr;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu cách chế biến từ các món ăn thông thường đến các món đặc sản, các món ăn nước ngoài đã chế biến theo cách Việt Nam
|
650
|
__
|
$aNghệ thuật
|
650
|
__
|
$aNấu ăn
|
700
|
__
|
$a Ngô Thị Hồng$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dThành phố Hồ Chí Minh$dNxb. Trẻ$d1993$tKỹ thuật nấu ăn ngon$w45129
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.012710
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.012711
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.011451
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|