|
Ldr
|
|
00902nam 22002538a 4500
|
|
001
|
|
VLL250251638
|
|
005
|
__
|
20050516170557.0
|
|
008
|
__
|
040324s1972 ||||||Viesd
|
|
020
|
__
|
$b0
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
084
|
__
|
$a517.211$bC 460 S
|
|
100
|
_0
|
$aFichtengôn,G.M$ePhan Văn Hạp, Hoàng Hữu Như dịch
|
|
245
|
00
|
$aCơ sở giải tích toán học:$b2 tập/$cG.M.Fichtengôn; Phan Văn Hạp, Hoàng Hữu Như dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học và trung học chuyên nghiệp,$c1972
|
|
300
|
__
|
$a2T
|
|
300
|
##
|
$c27cm
|
|
505
|
__
|
$aT.1.-1972.-370tr.*$T.2.-1972.-409tr.
|
|
650
|
_4
|
$aGiải tích toán học
|
|
650
|
#4
|
$aToán học
|
|
650
|
__
|
#4
|
|
700
|
__
|
$aFichtengôn,G.M$eTác giả
|
|
700
|
__
|
##
|
|
774
|
__
|
$aFichtengôn,G.M$dH.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972$g1$h379tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|