|
Ldr
|
|
00965nam 22002658a 4500
|
|
001
|
|
VLL250251388
|
|
005
|
__
|
20050518160558.0
|
|
008
|
__
|
040324s1978 ||||||Viesd
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
084
|
__
|
$a531.5$bC 460 H
|
|
100
|
_0
|
$aXêđốp, L.I$eTrương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân dịch
|
|
245
|
00
|
$aCơ học môi trường liên tục:$b2 tập/$cL.I. XêĐốp; Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học và trung học chuyên nghiệp,$c1978
|
|
300
|
__
|
$a2T
|
|
300
|
##
|
$c24cm
|
|
505
|
__
|
$aT.2 : 1978.-357tr.
|
|
650
|
_4
|
$aCơ học
|
|
650
|
#4
|
$aMôi trường
|
|
650
|
#4
|
$aVật lý học
|
|
650
|
__
|
#4
|
|
700
|
__
|
$aBùi Hữu Dân dịch$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aTrương Minh Chánh$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aXêđốp, L.I$eTác giả
|
|
774
|
__
|
$aXêđốp, L.I$dH.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977$g1$h476tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|