|
Ldr
|
|
01136nam 22002898a 4500
|
|
001
|
|
VLL250251011
|
|
005
|
__
|
20050516170526.0
|
|
008
|
__
|
040324s1984 ||||||Viesd
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
084
|
__
|
$a540(075)$bC 460 S
|
|
100
|
_0
|
$aCotton, F$eLê Mậu Quyền, Lê Chí Kiên dịch
|
|
245
|
00
|
$aCơ sở hóa học vô cơ
|
|
245
|
00
|
$b3 tập$cF. Cotton, G. Wilkinson; Lê Mậu Quyền, Lê Chí Kiên dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học và trung học chuyên nghiệp,$c1984
|
|
300
|
__
|
$a3T
|
|
300
|
##
|
$c27cm
|
|
505
|
__
|
$aPhần 1.-1984.-199tr.*$Phần 2.-1984.-130tr.*$Phần 3.-1984.-209tr.
|
|
650
|
_4
|
$aHóa học
|
|
650
|
#4
|
$aHóa học vô cơ
|
|
650
|
#4
|
$aTài liệu tham khảo
|
|
700
|
__
|
$aCotton, F$eTác giả
|
|
700
|
##
|
$aLê Chí Kiên dịch$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aLê Mậu Quyền$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aWilkinson, G$eTác giả
|
|
774
|
__
|
$aCotton, F$dH.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984$g1$h202tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|