|
Ldr
|
|
01008nam 22002658a 4500
|
|
001
|
|
VLL250250889
|
|
005
|
__
|
20050516170501.0
|
|
008
|
__
|
040324s1975 ||||||Viesd
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
084
|
__
|
$a530.18$bC 460 H
|
|
100
|
_0
|
$aLanđau,L.Đ$ePhạm Công Dũng, Nguyễn Tú Uyên, Nguyễn Tiến Nguyên dịch
|
|
245
|
00
|
$aCơ học lượng tử lý thuyết không tương đối/$cL.Đ.Lanđau, E.M.Lifsit ; Phạm Công Dũng, Nguyễn Tú Uyên, Nguyễn Tiến Nguyên dịch
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bKhoa học và kỹ thuật,$c1975
|
|
300
|
__
|
$a2T
|
|
300
|
##
|
$c19cm
|
|
505
|
__
|
$aT.1.-1975.-491tr.
|
|
650
|
_4
|
$aVật lý học
|
|
650
|
#4
|
$acơ học lượng tử
|
|
650
|
#4
|
$alý thuyết không tương đối
|
|
700
|
__
|
$aLanđau,L.Đ$eTác giả
|
|
700
|
##
|
$aLifsit,E.M$eTác giả
|
|
700
|
##
|
$aNguyễn Tiến Nguyên dịch$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aNguyễn Tú Uyên$eDịch
|
|
700
|
##
|
$aPhạm Công Dũng$eDịch
|
|
774
|
__
|
$aLanđau,L.Đ$dH. : Khoa học và kỹ thuật, 1975$g1$h491tr.
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|