|
Ldr
|
|
00986nam 22002058a 4500
|
|
001
|
|
VLL250250817
|
|
005
|
__
|
20090521140511.0
|
|
008
|
__
|
090521s2008 ||||||viesd
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
080
|
__
|
$a636.2
|
|
082
|
__
|
$a636.2$bM 458 S
|
|
100
|
__
|
$eNguyễn Hùng Nguyệt chủ biên, Đỗ Trung Cứ, Nguyễn văn Quang
|
|
245
|
__
|
$aMột số bệnh phổ biến ở gia súc - gia cầm và biện pháp phòng trị/$cNguyễn Hùng Nguyệt chủ biên, Đỗ Trung Cứ, Nguyễn văn Quang
|
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiệp,$c2008
|
|
300
|
__
|
$a2.Tập;$c19cm
|
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hùng Nguyệt$e chủ biên
|
|
700
|
_#
|
$aNguyễn văn Quang$e chủ biên
|
|
700
|
_#
|
$aĐỗ Trung Cứ,$e chủ biên
|
|
774
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d2008$g1$h169tr.$tMột số bệnh phổ biến ở gia súc - gia cầm và biện pháp phòng trị$w63314
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Quản Trị TV Bến Tre
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH2
|