Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00028641
|
005
|
__
|
20081229201250.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c43000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6T7.3-018.1$bH561D
|
100
|
__
|
$aHilyard, Jay
|
245
|
__
|
$aHướng dẫn học lập trình với C/$cJay Hilyard, Stephen Teilhet ; Ngọc Tuấn dịch.$nT.1,$pXử lý các số, chuỗi và lớp
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThống kê,$c2004
|
300
|
__
|
$a432 tr.;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGồm 5 chương, trình bày về các vấn đề: Số; Chuỗi và ký tự; Lớp và cấu trúc; Kiểu liệt kê; và Cơ chế xử lý ngoại lệ
|
650
|
__
|
$aLập trình
|
650
|
__
|
$aPhần mềm máy tính
|
650
|
__
|
$aTin học
|
700
|
__
|
$a Ngọc Tuấn dịch$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Stephen Teilhet$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.031763
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.031764
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.012523
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.012524
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|