Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00028809
|
005
|
__
|
20110711150705.0
|
008
|
__
|
060314s1986 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$aN(523)3$bÔ450L
|
100
|
__
|
$aSaclơ Đickenx
|
245
|
__
|
$aÔlivơ Tuýt:$bTiểu thuyết/$cSaclơ Đickenx ; Phan Ngọc dịch và giới thiệu.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c1986
|
300
|
__
|
$a310 tr;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh
|
650
|
_7
|
$aAnh
|
650
|
_7
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
_7
|
$aVăn học cổ điển
|
700
|
__
|
$a Phan Ngọc dịch và giới thiệu$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.003952
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.003953
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.031742
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.026961
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Hồng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|