Ldr
|
|
01046nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00028675
|
005
|
__
|
20130329090312.0
|
008
|
__
|
060314s1991 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10000VNĐ$d1 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a304.6$bK258QU
|
245
|
__
|
$aKết quả điều tra toàn diện.$nT.1,$pDân số chung
|
246
|
__
|
$aCompleted Census Results
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bBan Chỉ đạo Tổng điều tra dân số Trung ương,$c1991
|
300
|
__
|
$a330 tr;$c29 cm
|
490
|
__
|
$aTổng điều tra dân số Việt Nam - 1989
|
520
|
__
|
$aĐưa ra số liệu điều tra dân số về độ tuổi, dân tộc, tình trạng hôn nhân và di chuyển của dân số
|
650
|
__
|
$aDân số
|
650
|
__
|
$aHôn nhân gia đình
|
650
|
__
|
$aSố liệu thống kê
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dBan Chỉ đạo Tổng điều tra dân số Trung ương$d1991$w58942$tKết quả điều tra toàn diện
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000272
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|