Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00027404
|
005
|
__
|
20040108020121.0
|
008
|
__
|
060314s2003 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a633.11$bC126L
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Văn Luật
|
245
|
__
|
$aCây lúa Việt Nam thế kỷ 20 /$cNguyễn Văn Luật .$nT. 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2003
|
300
|
__
|
$a388 tr. ;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu đất lúa Việt Nam, thủy lợi với sản xuất lúa ở Việt Nam, bảo quản và chế biến lúa gạo, cơ giới hóa sản xuất lúa ở Việt Nam
|
650
|
__
|
$aCây lương thực
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật trồng trọt
|
650
|
__
|
$aLúa
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
700
|
__
|
$aNguyễn Văn Luật chủ biên
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058699
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058700
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058701
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058702
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058703
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058704
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058705
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058706
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058707
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061358
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061359
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061519
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.003197
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.003198
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013730
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013731
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.013732
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator,Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|