Ldr
|
|
01452nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00028146
|
005
|
__
|
20110530080526.0
|
008
|
__
|
060314s1983 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8VND$d7 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a3KV1(075.3)$bGI108TR
|
110
|
__
|
$aTrường Đảng cao cấp Nguyễn Ái Quốc. Khoa lịch sử Đảng
|
245
|
__
|
$aGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt nam:$bChương trình cao cấp/$cTrường Đảng cao cấp Nguyễn Ái Quốc. Khoa lịch sử Đảng.$nT. 1,$p(1920-1954)
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin,$c1983
|
300
|
__
|
$a352 t;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aTập sách nói về Đảng lãnh đạo cao trào dân tộc, dân chủ, chống phát xít và chiến tranh, chống phản động thuộc địa và tay sai, đòi tự do dân chủ, dân sinh và hòa bình.
|
650
|
__
|
$aCộng sản
|
650
|
__
|
$aLịch sử Đảng
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aTrường Đảng cao cấp Nguyễn Ái Quốc. Khoa lịch sử Đảng$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dSách giáo khoa Mác - Lênin$d1983$tGiáo trình lich sử Đảng Cộng sản Việt Nam$w41261
|
774
|
__
|
$gT.1$h351tr
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.002390
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.002391
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.003053
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.003055
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.003056
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.003057
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.003058
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|