Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00026197
|
005
|
__
|
20091017141032.0
|
008
|
__
|
060314s2003 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c16000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$a91(V222)(09)$bH428Đ
|
100
|
__
|
$aLê, Minh Quốc
|
245
|
__
|
$aHỏi đáp non nước xứ Quảng/$cLê Minh Quốc.$nT.4
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2003
|
300
|
__
|
$a154 tr;$c20 cm
|
520
|
__
|
$aĐề cập đến địa lý, truyền thống văn hóa , phát triển xã hội,...của Quảng Nam - Đà Nẵng qua nhiều năm tháng dưới dạng hỏi đáp để bạn đọc có thể tra cứu nhanh từng vấn đề cụ thể
|
650
|
__
|
$aĐịa lý
|
650
|
_7
|
$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$aQuảng Nam
|
773
|
__
|
$d2003$tHỏi đáp non nước xứ Quảng$w47750
|
773
|
__
|
$dNxb. Trẻ
|
773
|
__
|
$dTP. Hồ Chí Minh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029746
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.029747
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.017715
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.017716
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|