Ldr
|
|
01208nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00025601
|
005
|
__
|
20131007161026.0
|
008
|
__
|
060314s1985 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c13VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a6C4.172(083)$bS102TR
|
100
|
__
|
$aPhan, Tử Phùng
|
245
|
__
|
$aSách tra cứu đúc gang/$cPhan Tử Phùng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Thư, Nguyễn Dzụ.$nT. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học và Kỹ thuật,$c1985
|
300
|
__
|
$a268 tr;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aTừ chương 5-9: Các phương pháp đúc đặc biệt; Phối liệu, nấu và xử lý gang lòng; Rót khuôn, dà khuôn và làm sạch vật đúc; Nhiệt luyện vật đúc bằng gang; Khuyết tật của vật đúc bằng gang và các biện pháp khắc phục
|
650
|
__
|
$aGang
|
650
|
__
|
$aSách tra cứu
|
650
|
__
|
$aĐúc gang
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Dzụ$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Ngọc Thư$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dKhoa học và Kỹ thuật$d1985$tSách tra cứu Đúc gang$w45067
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.010843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.010844
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|