Ldr
|
|
01518nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00026431
|
005
|
__
|
20140331070324.0
|
008
|
__
|
060314s1989 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12500VND$d1 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$bNH556C$a33(V)01
|
245
|
__
|
$aNhững cải cách kinh tế và lập kế hoạch đầu tư đối với nước CHXHCN Việt Nam và CHDCND Lào:$bTài liệu huấn luyện/$cLục Nhất Tín dịch ; Nguyễn Thành Tuệ, Đỗ Linh Hiệp hiệu đính.$nT.2
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Công ty Seprida Tp. Hồ Chí Minh,$c1989
|
300
|
__
|
$a450 t;$c32 cm
|
490
|
__
|
$aViện phát triển kinh tế. Ngân hàng Thế giới
|
520
|
__
|
$aTrình bày có hệ thống các vấn đề về dự án đầu tư, từ bước sơ khởi, nhận dạng, phân tích, thực thi dự án đến những vấn đề đánh giá khả năng duy trì dự án và những vấn đề khác
|
650
|
__
|
$aCải cách kinh tế
|
650
|
__
|
$aKế hoạch
|
650
|
__
|
$aLào
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Thành Tuệ$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đỗ Linh Hiệp hiệu đính$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aLục Nhất Tín dịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dThành phố Hồ Chí Minh$dCông ty Seprida$d1989$tNhững cải cách kinh tế và lập kế hoạch đầu tư đối với nước CHXHCN Việt Nam và CHDCND Lào$w26430
|
774
|
__
|
$gT.2$h56tr.
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVD.000012
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|