Ldr
|
|
01214nam 22002898a 4500
|
001
|
|
00025699
|
005
|
__
|
20120801090826.0
|
008
|
__
|
060314s199? ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1 b$c2VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a532$bC460H
|
100
|
__
|
$aXêđốp, L.I.
|
245
|
__
|
$aCơ học môi trường liên tục/$cL.I. Xêđốp ; Dịch: Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân.$nT. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp,$c199?
|
300
|
__
|
$a250 t;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aLý thuyết về cơ học chất lỏng: tích phân Becnuli các thiết bị cơ bản của máy thủy động và máy khí, sự truyền các sóng phẳng có biên độ hữu hạn; Lý thuyết đàn hồi và lý thuyết dẻo
|
650
|
__
|
$aCơ học kỹ thuật
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aLý thuyết dẻo
|
650
|
__
|
$aLý thuyết àn hồi
|
650
|
__
|
$aThủy động lực
|
700
|
__
|
$a Bùi Hữu Dân$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Dịch$e Trương Minh Chánh
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dĐại học và Trung học chuyên nghiệp$tCơ học môi trường liên tục$w60832
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.000019
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|