Ldr
|
|
01238nam 22002778a 4500
|
001
|
|
00026416
|
005
|
__
|
20110408140427.0
|
008
|
__
|
060314s1978 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c50VND$d4 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a517.22$bGI103T
|
100
|
__
|
$aPhan, Đức Chính
|
245
|
__
|
$aGiải tích hàm/$cPhan Đức Chính.$nT. 1,$pCơ sở lý thuyết
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ hai, có bổ sung và chỉnh lý
|
260
|
__
|
:$bNxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp,$c1978$aHà Nội
|
300
|
__
|
$a622 tr;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGồm những kiến thức chuẩn bị và những kiến thức cơ bản nhất của giải tích hàm, cần phải biết giải tích cổ điển và những kết quả cơ bản của lý thuyết tích phân trong toán học
|
650
|
__
|
$aGiải tích hàm
|
650
|
__
|
$aLý thuyết
|
650
|
__
|
$aToán học
|
773
|
__
|
$bIn lần thứ 2, có bổ sung và chỉnh lý$dH.$dNxb. Đại học và Trung học chuyên nghiệp$d1978$tGiải tích hàm$w44366
|
774
|
__
|
$gT.$h621tr.
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000562
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008004
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.008005
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|