Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00026627
|
005
|
__
|
20080913050902.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c16000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a370(N711)$bN259B
|
245
|
__
|
$aNếu bạn muốn du học ở Hoa Kỳ/$cHoàng Minh dịch.$nT.2,$pHọc tập và nghiên cứu bậc Cao học và chuyên ngành
|
246
|
__
|
$aIf you want to study in the United States
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2004
|
300
|
__
|
$a164 tr.;$c20 cm
|
520
|
__
|
$aTrình bày cách tìm hiểu và dự tuyển vào các chương trình thạc sĩ, tiến sĩ và sau tiến sĩ cùng thông tin về thủ tục xin cấp chứng chỉ và giấy phép hành nghề đối với các chuyên viên muốn học lên cao hoặc hành nghề ở Hoa Kỳ
|
650
|
__
|
$aGiáo dục
|
650
|
__
|
$aHoa Kỳ
|
650
|
__
|
$aTổ chức
|
700
|
__
|
$aHoàng Minh dịch$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.030709
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.030710
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.006176
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.006177
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cẩm Hồng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|