Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL250246294
|
020
|
__
|
$a9786043315172 $c72000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a155.22$bN259C$223
|
100
|
__
|
$aMinh Vũ
|
245
|
10
|
$aNếu con khác biệt, thì có sao! /$cMinh Vũ biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bDân trí,$c2023
|
300
|
__
|
$a92 tr. :$bminh hoạ ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aThấu hiểu tâm lý tuổi học sinh
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 90-91
|
650
|
04
|
$aTâm lí học lứa tuổi
|
650
|
04
|
$aTâm lí cá nhân
|
650
|
04
|
$aTuổi học sinh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004997
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004998
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004999
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.005000
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|