Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL250246220
|
020
|
__
|
$a8935244890587 $c65000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a530.092$bST200PH$223
|
245
|
10
|
$aStephen Hawking :$bDành cho lứa tuổi 6+ /$cLời: Lee SooJung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng,$c2023
|
300
|
__
|
$a192 tr. :$btranh màu ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aChuyện kể về danh nhân thế giới
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Who? Stephen Hawking
|
504
|
__
|
$aPhụ lục cuối chính văn
|
600
|
__
|
$aHawking, S. W $cNhà vật lí $y1942-2018 $zAnh
|
650
|
04
|
$aSự nghiệp $xCuộc đời
|
650
|
__
|
$xTruyện tranh
|
700
|
__
|
$aLee SooJung $elời
|
700
|
__
|
$aCao Thị Hải Bắc $edịch
|
710
|
__
|
$aChungBe Studios $etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004541
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004544
|
856
|
__
|
$a8935244890587
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|