Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL250246209
|
020
|
__
|
$a9786042265508 $c40000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a646.700712$bH419C$223
|
100
|
__
|
$aLiu Yong
|
245
|
10
|
$aHọc cách sống tự lập :$bDành cho lứa tuổi 10+ /$cLiu Yong ; Phương Thúy dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng,$c2023
|
300
|
__
|
$a139 tr. :$bminh hoạ ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aKĩ năng vàng cho học sinh trung học
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: When I leave my parents
|
650
|
04
|
$aKĩ năng sống
|
650
|
04
|
$aTự lập
|
650
|
04
|
$aHọc sinh trung học
|
700
|
__
|
$aPhương Thúy $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.005065
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.005066
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.005067
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.005068
|
856
|
__
|
$a8935244859928
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|