Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL250246144
|
020
|
__
|
$a9786043850420 $c59000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie $heng
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a759.4$bCL111D$223
|
100
|
__
|
$aWaldron, Ann
|
245
|
10
|
$aClaude Monet là ai? /$cAnn Waldron, Stephen Marchesi ; Đoàn Hương Giang dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bDân trí,$c2022
|
300
|
__
|
$a108 tr. :$bảnh, tranh màu ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBộ sách Chân dung những người thay đổi thế giới
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Who was Claude Monet?
|
600
|
__
|
$aMonet, Claude $cHọa sĩ $y1840-1926 $zPháp
|
650
|
__
|
$aSự nghiệp
|
650
|
__
|
$aCuộc đời
|
655
|
__
|
$aTruyện tranh
|
700
|
__
|
$aMarchesi, Stephen $edịch
|
700
|
__
|
$aĐoàn Hương Giang
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004562
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004563
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.004564
|
856
|
__
|
$a8935251419290
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|