Ldr
|
|
01069nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00025816
|
005
|
__
|
20081201031232.0
|
008
|
__
|
060314s1980 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c3,2 đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$a6C1.21$bK600TH
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật khoan địa chất/$cĐặng Minh Đức, Nguyễn Gia Đức, Nguyễn Văn Thắm...$nT.2
|
260
|
__
|
$aH.:$bNxb. Công nhân kỹ thuật,$c1980
|
300
|
__
|
$a214 t;$c26 cm.
|
520
|
__
|
$aTìm hiểu kỹ thuật khoan xoay lấy mẫu, rửa lỗ khoan và trám lỗ khoan; trình bày một số phương pháp khoan khác và khoan thủy văn
|
650
|
__
|
$aGiáo trình
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật khoan
|
650
|
__
|
$aĐịa chất
|
700
|
__
|
$a Nguyễn Gia Đức$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aĐặng Minh Đức$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNXB. Công nhân kỹ thuật$d1980$tKỹ thuật khoan địa chất$w25815
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.010596
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.010597
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|