Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240245747
|
020
|
__
|
$a9786043940640 $c89000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.9221$bG419S$223
|
100
|
__
|
$aTrần, Đăng Khoa
|
245
|
10
|
$aGóc sân và khoảng trời :$bTinh tuyển /$cTrần Đăng Khoa
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 153
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn học,$c2023
|
300
|
__
|
$a172 tr. ;$c21 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
655
|
__
|
$aThơ
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066609
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066610
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066611
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066612
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066613
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066614
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|