Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240245681
|
020
|
__
|
$a9786044725840 $c115000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.9228408$bCH527L$223
|
100
|
__
|
$aCao, Văn Hà
|
245
|
10
|
$aChuyện làng tôi :$bTản văn /$cCao Văn Hà
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ hai
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ nữ Việt Nam,$c2023
|
300
|
__
|
$a284 tr. ;$c21 cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 267-280
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại
|
651
|
__
|
$aTản văn
|
655
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066929
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066930
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066931
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066932
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066933
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066934
|
856
|
__
|
$a8935069922593
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|