Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240245638
|
020
|
__
|
$a9786042320696 $c40000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.9223$bNH101S$223
|
100
|
__
|
$aMộc An
|
245
|
10
|
$aNhạc sĩ đường phố :$bDành cho lứa tuổi 6+ /$cMộc An
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKim Đồng,$c2023
|
300
|
__
|
$a112 tr. :$btranh vẽ ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách Tuổi thần tiên
|
500
|
__
|
$aTên thật tác giả: Nguyễn Thị Nguyệt Trinh
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
655
|
__
|
$aTruyện đồng thoại
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066819
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066820
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066821
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066822
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066823
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066824
|
856
|
__
|
$a8935244891836
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|