Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240245611
|
020
|
__
|
$a9786041211001 $c110000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.92234$bB250TR$223
|
100
|
__
|
$aHuỳnh, Trọng Khang
|
245
|
10
|
$aBể trăng côi :$bTruyện dài /$cHuỳnh Trọng Khang
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2023
|
300
|
__
|
$a252 tr. ;$c20 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
655
|
__
|
$aTruyện dài
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066270
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066271
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066272
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066273
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066274
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066275
|
856
|
__
|
$a8934974184430
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|