Ldr
|
|
01204aam 22002898a 4500
|
001
|
|
00037102
|
005
|
__
|
20061116101125.0
|
008
|
__
|
061113s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c54000 đ$d2 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
080
|
__
|
$a9(V)1$bĐ103N
|
110
|
__
|
$aViện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học
|
245
|
__
|
$aĐại nam nhất thống chí/$cViện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học ; Phạm Trọng Điểm dịch ; Đào Duy Anh hiệu đính.$nT.4
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aThuận Hóa:$bNxb. Thuận Hóa,$c2006
|
300
|
__
|
$a499 tr;$c19 cm.
|
520
|
_3
|
$aTập 4 vị trí địa lý và tình hình sinh sống ở Đạo Hà Tĩnh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aĐịa lý
|
650
|
__
|
$aĐịa phương chí
|
700
|
__
|
$a Phạm Trọng Điểm dịch $eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đào Duy Anh hiệu đính$eTác gi?
|
700
|
__
|
$aViện khoa học xã hội Việt Nam. Viện sử học $eTác gi?
|
773
|
__
|
$bTái bản lần thứ 2$dThuận Hóa$dNxb. Thuận Hóa$d2006$tĐại nam nhất thống chí$w37098
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.044447
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.044448
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|