Ldr
|
|
01150nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00033308
|
005
|
__
|
20121126101120.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c32000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a91(T)$bĐ301L
|
100
|
__
|
$aLưu, Trường Xuyên
|
245
|
__
|
$aĐịa lý Thế giới - Những điều kỳ thú/$cLưu Trường Xuyên ; Dịch: Đặng Nguyên Minh, Bùi Thị Thanh Thảo...$nT.3,$pPhong tục và sản vật
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bĐại học sư phạm,$c2004
|
300
|
__
|
$a185 tr;$c24 cm
|
520
|
__
|
$aTrình bày về địa lý Thế giới những điều kỳ thú phong tục và sản vật
|
650
|
__
|
$aPhong tục
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
650
|
__
|
$aVăn hóa
|
650
|
__
|
$aĐại lý
|
650
|
__
|
$aĐịa lý Thế giới
|
700
|
__
|
$a Bùi Thị Thanh Thảo$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Đặng Nguyên Minh$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dĐại học sư phạm$d2004$tĐịa lý Thế giới - Những điều kỳ thú$w62093
|
774
|
__
|
$gT.3$h185tr.
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.003424
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.003425
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|