Ldr
|
|
00508nam#a2200169#a@4500
|
001
|
|
VLL240243764
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a895.6$bD450R
|
100
|
_0
|
$aFUJIKO.F.FUJIO
|
245
|
00
|
$aDORAEMON chú mèo máy đến từ tương lai:$bTruyện tranh/$cFUJIKO.F.FUJIO
|
260
|
__
|
$aH.:$bKim Đồng,$c2014
|
300
|
_;
|
$c18 cm
|
490
|
_0
|
$aSách dành cho lứa tuổi thiếu niên
|
650
|
_4
|
$aNhật Bản
|
650
|
#4
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
#4
|
$aTruyện tranh
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000880$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000890$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000915$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000916$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000943$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000944$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000946$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000947$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000948$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000950$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000951$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000952$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000953$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000959$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aNguyễn Thị Thanh Thúy$b01/10/2015$e1$f16000
|
911
|
|
Quản Trị TV Bình Tân
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|