Ldr
|
|
01229nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00040772
|
005
|
__
|
20110611140622.0
|
008
|
__
|
071207s1986 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5,50VND$d3 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a373.7$bM458S
|
110
|
__
|
$aTổng cục dạy nghề
|
245
|
__
|
$aMột số nghị quyết và chế độ chính sách của Đảng và Chính phủ về công tác dạy nghề/$cTổng cục dạy nghề.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Công nhân Kỹ thuật,$c1986
|
300
|
__
|
$a122 t;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu về một số nghị quyết và chế độ chính sách của Đảng và chính phủ về công tác dạy nghề
|
650
|
__
|
$aChính phủ
|
650
|
__
|
$aChế độ chính sách
|
650
|
__
|
$aDạy nghề
|
650
|
__
|
$aNghị quyết
|
700
|
__
|
$aTổng cục dạy nghề$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Công nhân Kỹ thuật$d1986$tMột số nghị quyết và chế độ chính sách của Đảng và chính phủ về công tác dạy nghề$w40771
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.002771
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.002776
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.002777
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|