Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240227989
|
020
|
__
|
$a978-604-348-390-1 $c55000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie $hcat
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a849.93$bT460L
|
245
|
10
|
$aTớ luôn luôn sạch sẽ :$bTruyện tranh : Tuổi 3+ /$cLời: Mercè Seix, Meritxell Noguera ; Minh hoạ: Rocio Bonilla ; Trang Ngô dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ nữ Việt Nam,$c2022
|
300
|
__
|
$a35 tr. :$btranh màu ;$c24 cm
|
490
|
__
|
$aThe Gang series. Bé học kĩ năng - Tự chăm sóc bản thân
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Catalan: Sempre nets (La tropa)
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi
|
651
|
__
|
$aTây Ban Nha
|
655
|
__
|
$aTruyện tranh
|
700
|
__
|
$aTrang Ngô $edịch
|
700
|
__
|
$aBonilla, Rocio $eminh họa
|
700
|
__
|
$aNoguera, Meritxell $elời
|
700
|
__
|
$aSeix, Mercè $elời
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008547
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008548
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008549
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008550
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008551
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008552
|
856
|
__
|
$a8935069921336
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|