Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240227981
|
020
|
__
|
$a9786043298413 $c37000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a523.1$bV500TR
|
100
|
__
|
$aFerrie, Chris
|
245
|
10
|
$aVũ trụ từ A đến Z /$cChris Rerrie, Julia Kregenow ; Nguyễn Thị Quỳnh Giang dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ nữ Việt Nam,$c2022
|
300
|
__
|
$a22 tr. :$bhình vẽ ;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aBộ sách Vỡ lòng về khoa học
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Abcs of space
|
650
|
04
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
04
|
$aVũ trụ
|
655
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aKregenow, Julia $edịch
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thị Quỳnh Giang
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008415
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008416
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008417
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008418
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008419
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.008420
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|