Ldr
|
|
01032nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00039254
|
005
|
__
|
20110329140309.0
|
008
|
__
|
070903s1976 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c1,12VND$d3 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a3K16$bC101M
|
100
|
_0
|
$aCoóc-Nuy, Ô-Guy-Xtơ
|
245
|
__
|
$aC. Mác và Ph. Ăng-Ghen cuộc đời và hoạt động:$bTài liệu tham khảo nước ngoài/$cCoóc-Nuy, Ô-Guy-Xtơ.$nT.2
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bSự thật,$c1976
|
300
|
__
|
$a275 tr;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu về cuộc đời và hoạt động của C. Mác và Ph. Ăng-Ghen
|
650
|
__
|
$aC. Mác
|
650
|
__
|
$aCuộc đời
|
650
|
__
|
$aCách mạng
|
650
|
__
|
$aSự nghiệp
|
650
|
__
|
$aĂng-Ghen
|
700
|
__
|
$a Ô-Guy-Xtơ$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dSự thật$d1977$tC. Mác và Ph. Ăng-Ghen cuộc đời và hoạt động$w40931
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000181
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.001704
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.001705
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|