Ldr
|
|
01019nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00010113
|
005
|
__
|
20110329090358.0
|
008
|
__
|
060314s1976 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c2,50VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a3K13$bT550B
|
100
|
__
|
$aMác, C.
|
245
|
__
|
$aTư bản phê phán khoa kinh tế chính trị/$cC. Mác.$nT. 1Q. 1,$pQuá trình sản xuất của tư bản
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bSự thật,$c1976
|
300
|
__
|
$a648 t;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aQuá trình sản xuất của tư bản. Hàng hoá và tiền. Sự chuyển hoá của tiền thành tư bản. Sự sản xuất ra giá trị thặng dư tuyệt đối
|
650
|
__
|
$aC. Mác
|
650
|
__
|
$aKinh tế chính trị học
|
650
|
__
|
$aTác phẩm kinh điển
|
650
|
__
|
$aTư bản
|
773
|
__
|
$dH.$dSự thật$d1978$tTư bản phê phán Khoa Kinh tế Chính trị$w10115
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.000164
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.001835
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|